Từ khoá

affordance  Từ khoá
pattern  Mẫu
Confuse Nhầm lẫn
Common    Phổ thông
overused   Lạm dụng
identity    Danh tính
distinguishable   Có thể phân biệt
branding    Nhận diện
recognize   Nhìn nhận
interaction  Tương tác
decorative    Trang trí
element    Thành phần
mindset   tư duy
ego  Bản ngã, cái tôi
fancy   Ưa thích
Maintain   Duy trì
implement Thực hiện
flexible  Linh Hoạt
possible   Khả thi
improve   Cải tiến
brief  Tóm tắt
brainstorming Động não
Session Phiên
adaption Sự thích nghi
testimonial   Chứng thực
ethos   Đặc tính
proof   Bằng chứng
optimize  Tối ưu hoá
improve  Cải thiện, nâng cao trình độ
storytelling  Kể chuyện
empathy  Đồng cảm
competitive Cạnh tranh
survey Khảo sát
Critical Thinking khả năng phân tích mục tiêu
stakeholders Các bên liên quan
BA - Business Analysis Phân tích kinh doanh
stable  ổn định
get inspired lấy cảm hứng
outdated  Lỗi thời
productive  Năng suất
PO - Product owner - Người sở hữu sản phẩm: "người giải quyết vấn đề thực tế của user khi sử dụng sản phẩm, từ đó vận hành/ cải tiến sp nhằm đạt được KPI kinh doanh của cty"
conversion   Chuyển đổi
consider   xem xét
legacy    di sản
innovation  sự đổi mới
scope of work   Phạm vi công việc
value contribution Giá tri đóng góp
underestimate Đánh giá quá thấp
benchmark  Điểm chuẩn